ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23DA009 | Lê Hoàng | Diệp | 04/12/2005 | 23DA | ||||
7 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23DA015 | Hoàng Trà | Giang | 13/03/2005 | 23DA | ||||
11 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
12 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
20 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
21 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
23 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23SE3 | ||||
30 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
32 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
33 | 23DA044 | Đoàn Thảo | Nguyên | 04/03/2005 | 23DA | ||||
34 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
35 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
36 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
37 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
38 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
39 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
40 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
41 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
42 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
43 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
44 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
45 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
46 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
47 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
48 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
49 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
50 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
51 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
52 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
53 | 23IT.B210 | Nguyễn Bá | Thiện | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
54 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
55 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
56 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
57 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
58 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
59 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
60 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
61 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
62 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
63 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
64 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
65 | 23IT.EB120 | Đặng Thanh | Vũ | 01/03/2005 | 23ITe2 | ||||
66 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
67 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI |