ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 04/06/2025 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (12)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
2 | 23DA005 | Đoàn Thị | Bân | 07/09/2004 | 23DA | ||||
3 | 23IT010 | Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 23NS007 | Nguyễn Đăng Gia | Bảo | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
6 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
11 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23DA011 | Phạm Quang | Được | 05/09/2005 | 23DA | ||||
14 | 22CE031 | LÊ PHÚ | HÀO | 01/01/2004 | 22IC | ||||
15 | 22IT.B077 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 04/04/2004 | 22GIT | ||||
16 | 23IT.EB033 | Đặng Lê Khánh | Hòa | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
17 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
18 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
22 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
24 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
25 | 22DA049 | NGUYỄN THỊ HÀ | MY | 01/04/2004 | 22DA | ||||
26 | 22IT.B139 | ĐÀM PHƯƠNG | NAM | 02/07/2004 | 22SE2B | ||||
27 | 23DA041 | Trịnh Thị Thúy | Nga | 02/09/2005 | 23DA | ||||
28 | 23DA043 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/12/2005 | 23DA | ||||
29 | 23IT.EB065 | Phạm Hoàng | Nguyên | 09/04/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
34 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
35 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
36 | 23DA058 | Châu Nguyễn Minh | Tâm | 05/12/2005 | 23DA | ||||
37 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
38 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
39 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||
40 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
41 | 23AI052 | Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI | ||||
42 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
43 | 22CE089 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | 11/10/2004 | 22SE1B | ||||
44 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 |