ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 05/06/2025 |
Tên lớp học phần: Vi điều khiển (11)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A113 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT029 | Lưu Minh | Chiến | 15/08/2005 | 23GIT | ||||
4 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
5 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
6 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
7 | 21CE013 | NGUYỄN BÁ LÊ DONG | GUN | 22/04/2002 | 21CE1 | ||||
8 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
9 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
11 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
13 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 22IT123 | TRẦN CÔNG | HƯNG | 23/02/2004 | 22SE2 | ||||
15 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
16 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
18 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
22 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
23 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
26 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23IT.B188 | Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 21CE045 | TRẦN NGỌC | SOL | 05/05/2003 | 21CE1 | ||||
30 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
31 | 21CE049 | TRẦN CAO | THIÊN | 17/09/2003 | 21CE1 | ||||
32 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
33 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
34 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
35 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
36 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
37 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ITe1 | ||||
38 | 21CE056 | TRẦN QUỐC | TRUNG | 30/03/2003 | 21CE1 | ||||
39 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
40 | 21CE065 | VÕ VĂN | VIỆT | 25/05/2003 | 21CE1 | ||||
41 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 |