ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT059 | Lê Thị Thanh | Ngân | 17/02/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT387 | Hồ Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/06/2002 | 20GIT | ||||
3 | 20IT664 | Võ Phan Trọng | Nghĩa | 30/03/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT685 | Nguyễn Như | Phong | 30/01/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT115 | Lê Văn | Phú | 02/12/2002 | 20GIT | ||||
7 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | ||||
10 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT240 | Văn Công Trường | Thọ | 14/04/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT071 | Huỳnh Minh | Toàn | 24/10/2002 | 20IR | ||||
16 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20CE014 | Phạm Nhật | Trung | 29/01/2002 | 20CE | ||||
18 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT290 | Nguyễn Văn Quốc | Tuấn | 19/12/2002 | 20MC | ||||
20 | 20IT133 | Nguyễn Hùng | Vinh | 26/03/2002 | 20GIT | ||||
21 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 |