ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B306 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT254 | Trần Văn | Chiến | 01/01/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT256 | Nguyễn Thanh | Dũng | 25/10/2002 | 20MC | ||||
4 | 20IT644 | Huỳnh Ngọc | Duy | 17/06/2002 | 20MC | ||||
5 | 20IT419 | Dương Văn | Đông | 20/02/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT421 | Phan Anh | Đức | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT261 | Phan Văn | Đức | 01/05/2002 | 20MC | ||||
8 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT047 | Trần Trung | Hiếu | 27/10/2002 | 20GIT | ||||
10 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
12 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
13 | 20IT381 | Phạm Duy | Khang | 06/12/2002 | 20MC | ||||
14 | 20IT221 | Nguyễn Thành | Linh | 23/12/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT384 | Nguyễn Trọng | Long | 19/12/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
19 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT491 | Võ Quốc | Nghĩa | 17/12/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
23 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 |