ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT015 | Tạ Ngô Quốc | Quân | 23/12/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT282 | Trần Trung | Tá | 31/03/2002 | 20DA | ||||
3 | 20IT284 | Đỗ Mỹ | Tài | 02/10/2002 | 20DA | ||||
4 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT293 | Phạm Gia | Thịnh | 10/08/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT188 | Đặng Thế | Thuận | 21/10/2002 | 20DA | ||||
12 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT175 | Bùi Thị Hà | Tiên | 22/07/2002 | 20DA | ||||
14 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT288 | Lê Văn | Tính | 06/12/2002 | 20DA | ||||
18 | 20IT408 | Hồ Kỳ Minh | Trí | 23/10/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT189 | Nguyễn Đình | Trợ | 28/07/2002 | 20DA | ||||
20 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT243 | Hà Quốc | Việt | 08/03/2002 | 20DA |