ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA170 | Bùi Gia | Bảo | 06/11/2002 | 20DM | ||||
2 | 20BA061 | Lê Thế | Bảo | 25/03/2002 | 20DM | ||||
3 | 20CE026 | Trần Quốc | Bảo | 11/11/2002 | 20CE | ||||
4 | 20IT824 | Lê Đình | Cương | 20/08/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT253 | Trương Đức | Cường | 25/04/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20BA002 | Bùi Hoàng | Diễm | 15/10/2002 | 20DM | ||||
7 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT364 | Nguyễn Anh | Dũng | 30/08/2002 | 20AD | ||||
9 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
10 | 20BA007 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 11/09/2002 | 20DM | ||||
11 | 191C900074 | Giáp Hoàng Trung | Hiếu | 07/02/2001 | Lớp CĐ | ||||
12 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT828 | Đinh Hồng | Hùng | 02/06/2002 | 20AD | ||||
14 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
15 | 20BA012 | Võ Đức | Huy | 11/04/2002 | 20DM | ||||
16 | 20BA019 | Phan Văn | Lộc | 03/02/2002 | 20DM | ||||
17 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT113 | Nguyễn Văn | Nam | 21/09/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT517 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 03/08/2002 | 20DA | ||||
21 | 20BA026 | Hồ Thị Tuyết | Nhi | 06/05/2002 | 20DM | ||||
22 | 20BA204 | Lê Thị Á | Nhi | 22/09/2002 | 20DM |