ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT363 | Lê Thị Khánh | Dung | 23/07/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT841 | Đinh Hữu | Đức | 19/06/2002 | 20NS | ||||
6 | 20IT147 | Phạm Minh | Đức | 28/12/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20IT365 | Hoàng Thị Kiều | Giang | 18/06/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT372 | Tôn Thất | Hội | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT374 | Khưu Quốc | Huy | 22/01/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT918 | Nguyễn Văn | Nam | 06/10/1997 | 20NS | ||||
19 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
21 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 |