ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 12/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (15) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
5 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
6 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT.EB018 | Lê Quốc | Đạt | 05/09/2005 | 23ITe2 | ||||
11 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
12 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
14 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
15 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23NS025 | Võ Nguyễn Huy | Hải | 22/07/2005 | 23NS1 | ||||
18 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
19 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 22IT086 | BÙI LÊ THẾ | HIẾU | 23/06/1999 | 22JIT | ||||
21 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
26 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT125 | Nguyễn Đức | Khánh | 12/04/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
31 | 21IT209 | TRƯƠNG TUẤN | KHUÊ | 10/06/2003 | 21SE3 | ||||
32 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
34 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
35 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 |