ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 12/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (15) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT165 | Nguyễn Phạm Khải | Minh | 27/12/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
4 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
5 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
6 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
11 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
13 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 21IT574 | LÊ MAI | PHƯƠNG | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
16 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
17 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT.B194 | Võ Văn | Tài | 13/03/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 24IT239 | NGUYỄN KIM | THẠCH | 21/02/2005 | 24IT2 | ||||
21 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
22 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
25 | 23IT269 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/02/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23IT302 | Phan Thị Thanh | Tuyến | 01/07/2005 | 23MC | ||||
32 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
33 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
34 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23IT324 | Trương Thị Diệu | Vy | 07/01/2005 | 23MC |