ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 12/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (16) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
2 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
5 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 24ET009 | NGUYỄN LÂM THÙY | DUYÊN | 04/01/2006 | 24ET | ||||
11 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 24EL122 | TRẦN ĐÌNH THÔNG | ĐẠT | 13/12/2006 | 24EL | ||||
13 | 23NS018 | Trương Quang Hoàng | Đạt | 02/01/2005 | 23NS2 | ||||
14 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 24IM014 | ĐẶNG NGỌC THU | HÀ | 01/09/2006 | 24IM | ||||
16 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
18 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
21 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
25 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 21BA279 | PHAN MINH | KHẢI | 20/05/2003 | 21EC | ||||
28 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
30 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 | ||||
31 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 |