ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 12/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (16) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
5 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.B144 | Phan Hữu Khôi | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
10 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
13 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
17 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
24 | 23IT.EB112 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 13/04/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 24IM047 | NGUYỄN THỊ THANH | TRÚC | 02/03/2006 | 24IM | ||||
26 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
27 | 24EL109 | NGUYỄN ĐỨC | VINH | 13/12/2006 | 24EL | ||||
28 | 23CE.B030 | Lê Đình | Vũ | 11/03/2005 | 23IC | ||||
29 | 23NS101 | Nguyễn Quang | Vương | 25/02/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 | ||||
31 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 |