ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 12/06/2025 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (17) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 24IC001 | HOÀNG NGỌC DIỆU | AN | 11/03/2006 | 24GIC | ||||
2 | 23CE001 | Ngô Văn Bảo | Ân | 05/12/2005 | 23ES | ||||
3 | 23IT.EB001 | Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23JIT | ||||
4 | 24IM001 | NGUYỄN PHƯƠNG | ANH | 18/08/2006 | 24IM | ||||
5 | 24IM003 | NGUYỄN QUỲNH | ANH | 19/03/2006 | 24IM | ||||
6 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23CE009 | Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | ||||
8 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
11 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
12 | 21IT686 | NGUYỄN THỊ THANH | HIỀN | 19/03/2003 | 21SE1 | ||||
13 | 24ET013 | TĂNG THỊ | HỒNG | 19/01/2006 | 24ET | ||||
14 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
15 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 23CE030 | Châu Ngọc | Huy | 08/11/2005 | 23ES | ||||
17 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 21BA019 | HOÀNG SƠN | HUY | 10/07/2003 | 21GBA | ||||
19 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 24ET018 | TRẦN THỊ TRÀ | MY | 09/07/2006 | 24ET | ||||
24 | 24EL050 | NGUYỄN THỊ THÙY | NA | 30/05/2006 | 24EL | ||||
25 | 24IM024 | NGUYỄN THỊ KIM | NGÂN | 09/04/2004 | 24IM | ||||
26 | 21ET068 | ĐẶNG NGUYỄN NHƯ | NGUYỆT | 15/05/2003 | 21ET | ||||
27 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 18CE024 | Trần Văn Long | Nhật | 13/10/2000 | 18CE | ||||
29 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
30 | 24ET023 | BÙI THỊ | NƠ | 21/07/2006 | 24ET | ||||
31 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 |