ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (12) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT606 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
2 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
4 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR | ||||
5 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
6 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
7 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
8 | 20BA025 | Trần Khánh | Ngân | 19/02/2002 | 20GBA | ||||
9 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
10 | 20IT277 | Huỳnh Thị Thảo | Nguyên | 05/07/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
12 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT854 | Nguyễn Quỳnh Nhật | Phương | 07/08/2002 | 20GIT | ||||
14 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT512 | Phạm Minh | Thái | 23/01/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT932 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/08/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT397 | Nguyễn Tiến | Toàn | 21/09/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT083 | Hoàng Thị Hải | Vân | 11/05/2002 | 20NS |