ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (13) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT086 | Phan Hồng | Ân | 30/09/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT028 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT959 | Tô Ngọc Gia | Bảo | 01/06/2002 | 20NS | ||||
4 | 20IT031 | Lê Thị Thanh | Bình | 20/06/2002 | 20MC | ||||
5 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT041 | Dương Anh | Đức | 27/08/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
8 | 20IT699 | Đào Xuân | Hải | 27/01/2002 | 20GIT | ||||
9 | 20IT595 | Trần Đức | Hậu | 29/01/2002 | 20MC | ||||
10 | 20IT972 | Lê Đức | Hiếu | 19/07/2002 | 20NS | ||||
11 | 20IT940 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19/03/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT1000 | Đỗ Hữu | Hùng | 28/04/2002 | 20IR | ||||
13 | 20IT051 | Hà Viết | Hưng | 30/10/2001 | 20NS | ||||
14 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | ||||
15 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | ||||
17 | 20IT874 | Phạm Công | Huy | 11/05/2002 | 20NS | ||||
18 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20BA081 | Trần Nguyên | Huy | 23/10/2002 | 20GBA | ||||
20 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||
21 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | ||||
22 | 20IT057 | Hoàng | Long | 28/01/2002 | 20SE2 |