ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (17) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA060 | Hoàng Nhật | Anh | 08/05/2001 | 20EC | ||||
2 | 20CE017 | Ngô Trần Chí | Bảo | 02/03/2002 | 20CE | ||||
3 | 20IT492 | Nguyễn Trọng | Châu | 24/12/2002 | 20AD | ||||
4 | 20BA068 | Phan Thế | Dũng | 24/08/2002 | 20GBA | ||||
5 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20BA271 | Phạm Văn | Đạt | 14/03/2002 | 20EC | ||||
7 | 20IT418 | Trương Quang | Đô | 03/11/2002 | 20MC | ||||
8 | 20BA193 | Dương Công | Huân | 04/09/2002 | 20GBA | ||||
9 | 20IT508 | Nguyễn Kim | Hùng | 10/04/2002 | 20MC | ||||
10 | 20BA013 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 24/04/2002 | 20EC | ||||
11 | 20BA015 | Đinh Thị Hòa | Khánh | 01/06/2002 | 20EC | ||||
12 | 20BA259 | Trần Quốc | Lâm | 01/01/2002 | 20GBA | ||||
13 | 20BA021 | Phạm Thị Sương | Mai | 05/01/2002 | 20GBA | ||||
14 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
15 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20BA089 | Trần Thị Ánh | Minh | 16/06/2002 | 20GBA | ||||
17 | 20BA024 | Nguyễn Đắc | Nam | 31/07/2002 | 20GBA | ||||
18 | 20BA091 | Đào Đặng Cẩm | Ngọc | 15/10/2002 | 20GBA | ||||
19 | 20BA230 | Lê Thảo | Nguyên | 04/11/2002 | 20GBA | ||||
20 | 20IT062 | Nguyễn Văn | Pháp | 01/10/2002 | 20AD |