ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (18) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20BA159 | Phạm Thị Thu | Thảo | 17/08/2002 | 20DM | ||||
3 | 20BA124 | Trương Thị Thu | Thảo | 17/08/2002 | 20GBA | ||||
4 | 20BA212 | Võ Nguyên Minh | Thư | 16/10/2002 | 20GBA | ||||
5 | 20BA049 | Đặng Thị Hồng | Thủy | 01/04/2002 | 20DM | ||||
6 | 20BA268 | Vũ Đình | Tiến | 26/01/2002 | 20GBA | ||||
7 | 20BA051 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 15/10/2002 | 20DM | ||||
8 | 20BA215 | Nguyễn Thị Tuyết | Trâm | 24/08/2001 | 20GBA | ||||
9 | 20BA214 | Đặng Thị Mỹ | Trang | 20/04/2002 | 20GBA | ||||
10 | 20BA237 | Phạm Sỹ Đức | Trí | 10/09/2002 | 20GBA | ||||
11 | 20IT961 | Nguyễn Quang | Trường | 04/02/2002 | 20NS | ||||
12 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
13 | 20BA132 | Lê Thị Kim | Tuyền | 07/05/2002 | 20DM | ||||
14 | 20BA041 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 05/09/2002 | 20GBA | ||||
15 | 20BA111 | Nguyễn Thị | Uyên | 08/02/2002 | 20GBA | ||||
16 | 20BA117 | Đỗ Ngọc | Vy | 23/10/2002 | 20GBA | ||||
17 | 20BA115 | Lê Hoàng Thúy | Vy | 30/06/2002 | 20GBA | ||||
18 | 20BA220 | Lưu Hòa | Ý | 12/01/2002 | 20GBA |