| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A111 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22IT.B008 | DƯƠNG THỊ NGỌC | ÁNH | 06/02/2004 | 22GIT | ||||
| 2 | 22IT.EB004 | HỒ THIỆN GIA | BẢO | 06/10/2004 | 22ITe | ||||
| 3 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23JIT | ||||
| 4 | 21IT191 | LÊ MINH | CHÁNH | 21/07/2003 | 21SE3 | ||||
| 5 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
| 6 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 7 | 21IT007 | NGUYỄN ĐẠI | CƯỜNG | 10/06/2002 | 21GIT | ||||
| 8 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
| 9 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
| 10 | 22IT.B032 | ĐỖ TRUNG | DŨNG | 03/10/2004 | 22GIT | ||||
| 11 | 22IT.B056 | PHẠM PHÚ | ĐỨC | 13/06/2004 | 22SE2B | ||||
| 12 | 22IT.B061 | NGUYỄN ĐĂNG | HẠ | 24/05/2003 | 22SE2B | ||||
| 13 | 22IT.B059 | PHAN THỊ MỸ | HÀ | 03/01/2004 | 22SE2B | ||||
| 14 | 23IT.B049 | Nguyễn Hồng | Hải | 28/10/2005 | 23GITB | ||||
| 15 | 22IT.B075 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 22/07/2004 | 22GIT | ||||
| 16 | 22IT.B077 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 04/04/2004 | 22GIT | ||||
| 17 | 22IT.B078 | BÙI THỊ PHƯƠNG | HOA | 21/06/2004 | 22GIT | ||||
| 18 | 22IT.B082 | LÊ VĂN | HOÀI | 07/12/2004 | 22GIT | ||||
| 19 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
| 20 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
| 21 | 22IT.B086 | NGUYỄN THỊ HUY | HOÀNG | 01/01/2004 | 22GIT | ||||
| 22 | 24AI020 | NGUYỄN VĂN | HOÀNG | 14/11/2006 | 24AI | ||||
| 23 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 24 | 22IT.B101 | PHẠM KHÁNH | HƯNG | 30/01/2004 | 22SE1B | ||||
| 25 | 22IT.EB028 | LÊ VĂN QUỐC | HUY | 04/03/2004 | 22ITe | ||||
| 26 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
| 27 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 28 | 22IT.B094 | PHAN MINH GIA | HUY | 01/06/2004 | 22GIT | ||||
| 29 | 22IT.B109 | LÊ ANH | KHOA | 17/08/2004 | 22SE2B | ||||
| 30 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||