| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A114 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23AI025 | Nguyễn Xuân | Kiên | 28/10/2005 | 23AI | ||||
| 2 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 3 | 23IT.B111 | Nguyễn Hồng Tuấn | Lâm | 15/06/2005 | 23GITB | ||||
| 4 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 5 | 22IT168 | NGUYỄN TIẾN | LƯƠNG | 10/06/2004 | 22SE2 | ||||
| 6 | 22IT.B150 | NGUYỄN MINH | NGUYỄN | 13/09/2004 | 22GIT | ||||
| 7 | 22IT.B152 | LÊ ANH | NHÂN | 03/03/2004 | 22GIT | ||||
| 8 | 23IT.B159 | Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23JIT | ||||
| 9 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 10 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 11 | 22IT.EB068 | NGUYỄN | QUYẾN | 10/01/2004 | 22ITe | ||||
| 12 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
| 13 | 22IT.B174 | NGUYỄN ĐĂNG ĐÔNG | RẠNG | 22/11/2004 | 22SE2B | ||||
| 14 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 15 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
| 16 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
| 17 | 24AI051 | LÊ MẠNH | THẮNG | 22/03/2006 | 24AI | ||||
| 18 | 23IT250 | Nguyễn Viết Trường | Thành | 24/04/2005 | 23GIT | ||||
| 19 | 24AI058 | HỒ DƯƠNG QUỐC | THÔNG | 17/04/2006 | 24AI | ||||
| 20 | 22IT.B215 | HOÀNG KIM | TOẢN | 07/04/2004 | 22SE2B | ||||
| 21 | 22IT.B216 | DƯƠNG THỊ | TRANG | 29/10/2004 | 22SE2B | ||||
| 22 | 24AI061 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | TRÍ | 02/09/2006 | 24AI | ||||
| 23 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 24 | 22IT.B233 | NGUYỄN ANH | TUẤN | 26/11/2004 | 22GIT | ||||
| 25 | 22IT.B241 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | VI | 08/05/2002 | 22KIT | ||||
| 26 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 27 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI | ||||
| 28 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 29 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI | ||||