| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A213 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22IT.B005 | NGUYỄN QUANG | ANH | 22/11/2004 | 22SE1B | ||||
| 2 | 22IT.B006 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 16/12/2004 | 22SE2B | ||||
| 3 | 22IT.B007 | TRẦN PHƯƠNG HẢI | ANH | 21/07/2004 | 22SE1B | ||||
| 4 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
| 5 | 23IT013 | Lê Duy | Bảo | 29/08/2005 | 23GIT | ||||
| 6 | 23IT031 | Lê Quang | Chính | 29/03/2005 | 23GIT | ||||
| 7 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
| 8 | 23IT040 | Nguyễn Hữu | Dương | 02/01/2005 | 23GIT | ||||
| 9 | 23IT043 | Trần Ngọc | Dương | 18/09/2005 | 23GIT | ||||
| 10 | 22IT.B038 | LÊ VĂN | DUY | 25/10/2004 | 22SE1B | ||||
| 11 | 23IT045 | Trương Xuân | Đạo | 21/07/2005 | 23GIT | ||||
| 12 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
| 13 | 23NS021 | Trịnh Dương | Giang | 22/11/2005 | 23JIT | ||||
| 14 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
| 15 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
| 16 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 17 | 22IT.B071 | NGUYỄN ĐĂNG | HIỂN | 14/02/2004 | 22SE2B | ||||
| 18 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
| 19 | 23IT078 | Phan Trọng | Hiếu | 24/03/2005 | 23GIT | ||||
| 20 | 23IT080 | Trịnh Duy | Hiếu | 12/07/2005 | 23GIT | ||||
| 21 | 22IT.B081 | ĐẶNG THỊ THƯƠNG | HOÀI | 19/08/2004 | 22SE2B | ||||
| 22 | 22IT.B084 | LÊ MINH | HOÀNG | 24/07/2004 | 22SE2B | ||||
| 23 | 23IT084 | Lê Trọng | Hoàng | 27/04/2005 | 23GIT | ||||
| 24 | 23IT086 | Nguyễn Minh | Hoàng | 16/05/2005 | 23GIT | ||||
| 25 | 22IT.B102 | VÕ THỊ | HƯƠNG | 10/08/2004 | 22SE2B | ||||
| 26 | 23IT103 | Nguyễn Chí | Huy | 28/01/2005 | 23GIT | ||||
| 27 | 22IT.EB031 | PHẠM QUỐC | HUY | 18/04/2004 | 22ITe | ||||
| 28 | 23IT107 | Phan Công | Huy | 22/11/2005 | 23GIT | ||||
| 29 | 22IT.B096 | HUỲNH VĂN HẠ | HUYÊN | 01/02/2004 | 22SE1B | ||||
| 30 | 23NS041 | Lưu Thị Ánh | Huyền | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
| 31 | 23NS042 | Phan Bảo | Huyền | 30/10/2005 | 23JIT | ||||
| 32 | 23IT124 | Huỳnh Quốc | Khánh | 14/02/2005 | 23GIT | ||||
| 33 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
| 34 | 23IT129 | Phạm Huỳnh Đăng | Khoa | 09/09/2005 | 23GIT | ||||
| 35 | 23IT131 | Dương Trung | Kiên | 17/02/2005 | 23GIT | ||||