| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A214 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT132 | Võ Nguyễn Hoàng | Kiên | 01/08/2005 | 23GIT | ||||
| 2 | 23IT149 | Phan Thanh | Lợi | 08/06/2005 | 23GIT | ||||
| 3 | 23IT146 | Nguyễn Lê Thanh | Long | 05/01/2005 | 23GIT | ||||
| 4 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
| 5 | 23IT152 | Nguyễn Tuấn | Lực | 24/05/2005 | 23GIT | ||||
| 6 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
| 7 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
| 8 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT | ||||
| 9 | 22IT.EB052 | NGUYỄN TẤN | MỸ | 07/12/2004 | 22ITe | ||||
| 10 | 22IT.EB054 | LÝ TRUNG | NAM | 15/05/2004 | 22ITe | ||||
| 11 | 22IT.B143 | LÂM CHÍNH | NGHI | 11/06/2004 | 22SE2B | ||||
| 12 | 23IT189 | Nguyễn Hữu | Nhân | 26/07/2005 | 23GIT | ||||
| 13 | 23IT193 | Trương Đình | Nhân | 16/03/2005 | 23GIT | ||||
| 14 | 23IT199 | Trần Hoàng | Nhật | 22/04/2005 | 23GIT | ||||
| 15 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
| 16 | 23IT206 | Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23JIT | ||||
| 17 | 23IT209 | Ngô Nhật | Phong | 07/11/2005 | 23GIT | ||||
| 18 | 23IT217 | Trần Văn | Phước | 02/02/2005 | 23GIT | ||||
| 19 | 22IT.EB063 | TRẦN DUY | PHƯƠNG | 10/04/2004 | 22ITe | ||||
| 20 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 | ||||
| 21 | 22IT.B168 | PHẠM KHẮC | QUÂN | 23/03/2004 | 22SE1B | ||||
| 22 | 22IT.B172 | LÊ KHẮC | QUYỀN | 07/02/2004 | 22SE2B | ||||
| 23 | 23IT242 | Bạch Văn | Tài | 13/02/2005 | 23GIT | ||||
| 24 | 23IT243 | Đỗ Phú | Tài | 03/04/2005 | 23GIT | ||||
| 25 | 23IT263 | Trần Đình Hưng | Thịnh | 30/07/2005 | 23GIT | ||||
| 26 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | ||||
| 27 | 23IT275 | Phan | Tiến | 18/02/2005 | 23GIT | ||||
| 28 | 23IT279 | Đặng Kiều | Trang | 20/05/2005 | 23GIT | ||||
| 29 | 22IT.B229 | LÊ VĂN | TRUNG | 23/03/2004 | 22SE1B | ||||
| 30 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 31 | 22IT.EB085 | LƯU TRỌNG | TÚ | 14/07/2004 | 22ITe | ||||
| 32 | 22IT.B236 | LÊ XUÂN | TUYỂN | 19/09/2004 | 22SE2B | ||||
| 33 | 23IT313 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2005 | 23GIT | ||||
| 34 | 23IT319 | Phan Minh | Vũ | 08/11/2005 | 23GIT | ||||