| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B304 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
| 2 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 3 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
| 4 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 5 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 6 | 23IT010 | Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 7 | 22IT.B012 | ĐÀO GIA | BẢO | 02/08/2004 | 22SE1B | ||||
| 8 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 9 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
| 10 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 11 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 12 | 24CE011 | ĐỖ THÀNH | CÔNG | 18/10/2003 | 24CE | ||||
| 13 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
| 14 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 15 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 16 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 17 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
| 18 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
| 19 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 20 | 22IT.B064 | NGUYỄN THANH | HẢI | 23/05/2003 | 22SE1B | ||||
| 21 | 22IT.EB020 | TRẦN HỮU | HIỆU | 06/10/2004 | 22ITe | ||||
| 22 | 23IT.B057 | Trần Văn | Hiếu | 16/11/2005 | 23GITB | ||||
| 23 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 24 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 25 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 26 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 27 | 23IT.B069 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/06/2005 | 23GITB | ||||
| 28 | 22IT.B104 | TRẦN THỊ | HƯỜNG | 30/01/2004 | 22SE2B | ||||
| 29 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 30 | 23IT.B082 | Phạm Ngọc Quốc | Huy | 13/08/2005 | 23GITB | ||||
| 31 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 32 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 33 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB | ||||
| 34 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 35 | 22IT.B127 | NGUYỄN ĐÌNH | LUÂN | 05/06/2004 | 22SE1B | ||||