| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B305 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 2 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 3 | 23AI029 | Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | ||||
| 4 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 5 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
| 6 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 7 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
| 8 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 9 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 10 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
| 11 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 12 | 22IT.B160 | NGUYỄN HỒNG | PHÚC | 09/08/2004 | 22SE2B | ||||
| 13 | 22IT.B164 | NGUYỄN ĐÌNH | QUAN | 30/11/2004 | 22SE1B | ||||
| 14 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 15 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 16 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
| 17 | 22IT.EB073 | TRẦN HỮU NGUYÊN | THẮNG | 23/09/2004 | 22ITe | ||||
| 18 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 19 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 20 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 21 | 23IT284 | Phạm Minh | Triết | 09/06/2005 | 23GIT | ||||
| 22 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
| 23 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 24 | 23IT289 | Phùng Tiến | Trung | 22/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 25 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 26 | 22IT.EB086 | MAI VĂN THÁI | TÚ | 24/06/2004 | 22ITe | ||||
| 27 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 28 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
| 29 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ||||
| 30 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 31 | 23AI057 | Phạm Kim | Vương | 23/08/2005 | 23AI | ||||
| 32 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 33 | 22IT.B253 | LA HOÀNG NHẬT | Ý | 02/03/2004 | 22SE2B | ||||
| 34 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 | ||||