| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B306 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22IT.B015 | NGUYỄN PHƯỚC | BẢO | 11/09/2004 | 22SE1B | ||||
| 2 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
| 3 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
| 4 | 22IT.EB008 | ĐẶNG THỊ THANH | DIỄM | 28/12/2003 | 22ITe | ||||
| 5 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 6 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 7 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
| 8 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
| 9 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 10 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
| 11 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 12 | 22IT.EB021 | TRẦN THỊ CẨM | HOA | 03/04/2004 | 22ITe | ||||
| 13 | 21IT138 | ĐÀM NGUYÊN | HOÀNG | 26/10/2003 | 21SE3 | ||||
| 14 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 15 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 16 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
| 17 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 18 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 19 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 20 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 21 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 22 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 23 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 24 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
| 25 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 26 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
| 27 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 28 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 29 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
| 30 | 22IT.EB050 | TRẦN MẪN | MẪN | 16/09/2004 | 22ITe | ||||
| 31 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
| 32 | 22IT.B139 | ĐÀM PHƯƠNG | NAM | 02/07/2004 | 22SE2B | ||||
| 33 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 34 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||