| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B307 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22IT.EB003 | VÕ THỊ LAN | ANH | 14/03/2004 | 22ITe | ||||
| 2 | 22IT.B146 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 04/06/2003 | 22SE2B | ||||
| 3 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 4 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 5 | 22IT.EB061 | ĐINH PHI | NÔ | 15/05/2004 | 22ITe | ||||
| 6 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 7 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
| 8 | 23IT224 | Nguyễn Văn Minh | Quân | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 9 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 10 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 11 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
| 12 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 13 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 14 | 22CE074 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 25/01/2003 | 22SE1B | ||||
| 15 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 16 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 17 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 18 | 22IT.EB076 | NGUYỄN VĂN | THÔNG | 14/12/2004 | 22ITe | ||||
| 19 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23KIT | ||||
| 20 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
| 22 | 21IT178 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 04/03/2003 | 21SE2 | ||||
| 23 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 24 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 25 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 26 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 27 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 28 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 29 | 22IT.B239 | BÙI QUỐC | VĂN | 02/06/2004 | 22SE1B | ||||
| 30 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 31 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 32 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 33 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 34 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||