| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A301 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23KIT | ||||
| 2 | 23IT004 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Anh | 15/03/2005 | 23KIT | ||||
| 3 | 23IT005 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | 24/01/2005 | 23KIT | ||||
| 4 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 5 | 21IT669 | TRÌNH HẢI | BIÊN | 06/01/2003 | 21SE2 | ||||
| 6 | 23IT020 | Lê An | Bình | 07/04/2005 | 23JIT | ||||
| 7 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 8 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
| 9 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 10 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
| 11 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23KIT | ||||
| 12 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
| 13 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23KIT | ||||
| 14 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23KIT | ||||
| 15 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
| 16 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 17 | 23IT.B062 | Phạm Ngọc Huy | Hoàn | 10/10/2005 | 23GITB | ||||
| 18 | 23IT.B065 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/04/2005 | 23GITB | ||||
| 19 | 22IT.B099 | NGUYỄN QUỐC | HƯNG | 31/12/2004 | 22SE2B | ||||
| 20 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23JIT | ||||
| 22 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23KIT | ||||
| 23 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
| 24 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 25 | 23IT119 | Lê Tuấn | Khải | 21/10/2005 | 23KIT | ||||
| 26 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23KIT | ||||
| 27 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23JIT | ||||
| 28 | 23IT147 | Võ Thành | Long | 17/04/2005 | 23KIT | ||||
| 29 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 30 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 31 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||