| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A303 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23KIT | ||||
| 2 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23JIT | ||||
| 3 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 4 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 5 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 6 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
| 7 | 23IT203 | Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23JIT | ||||
| 8 | 23IT211 | Trần Thanh | Phong | 30/09/2005 | 23JIT | ||||
| 9 | 23IT213 | Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23KIT | ||||
| 10 | 23IT219 | Đàm Thanh | Phượng | 07/08/2005 | 23JIT | ||||
| 11 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
| 12 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23KIT | ||||
| 13 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 14 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 15 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 16 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 17 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23KIT | ||||
| 18 | 23IT251 | Trương Công | Thành | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
| 19 | 23IT257 | Nguyễn | Thiên | 26/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 20 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 21 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
| 22 | 21IT110 | NGÔ THỊ MỸ | TIÊN | 01/05/2003 | 21SE1 | ||||
| 23 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
| 24 | 23IT294 | Lê Hữu Anh | Tú | 12/07/2005 | 23JIT | ||||
| 25 | 22IT329 | TRẦN NGUYỄN | TUẤN | 18/07/2004 | 22SE1 | ||||
| 26 | 23IT309 | Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23JIT | ||||
| 27 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||
| 28 | 23IT323 | Nguyễn Thị Ánh | Vy | 09/04/2005 | 23JIT | ||||
| 29 | 23IT328 | Dư Thị Như | Yến | 16/10/2005 | 23KIT | ||||