| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B301 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22IT.EB001 | HỒ THỊ PHƯỚC | AN | 07/01/2004 | 22ITe | ||||
| 2 | 22IT.B009 | TRẦN CÔNG | ÁNH | 25/07/2004 | 22SE1B | ||||
| 3 | 22IT.EB005 | HUỲNH VĂN GIA | BẢO | 04/10/2004 | 22ITe | ||||
| 4 | 23IT016 | Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23JIT | ||||
| 5 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 6 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
| 7 | 23IT032 | Ngô Khắc | Cường | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
| 8 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 9 | 22IT.EB009 | HOÀNG PHƯƠNG MỸ | DUNG | 08/08/2004 | 22ITe | ||||
| 10 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 11 | 23IT038 | Nguyễn Minh | Duy | 11/11/2005 | 23JIT | ||||
| 12 | 22IT.EB013 | NGUYỄN XUÂN | ĐỊNH | 09/04/2004 | 22ITe | ||||
| 13 | 22IT.EB014 | NGUYỄN THANH | ĐÔNG | 25/04/2004 | 22ITe | ||||
| 14 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23KIT | ||||
| 15 | 23IT059 | Phạm Ngọc | Đức | 20/10/2005 | 23JIT | ||||
| 16 | 23IT068 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 03/01/2005 | 23JIT | ||||
| 17 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 18 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 19 | 23IT088 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23JIT | ||||
| 20 | 23IT093 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 27/03/2005 | 23JIT | ||||
| 21 | 22IT.EB036 | LÊ MAI | HƯƠNG | 30/04/2004 | 22ITe | ||||
| 22 | 23IT117 | Từ Thị Thanh | Hương | 08/01/2005 | 23JIT | ||||
| 23 | 22IT.EB027 | LÊ NGỌC | HUY | 23/02/2004 | 22ITe | ||||
| 24 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 25 | 22IT.EB040 | PHẠM TRUNG | KIÊN | 09/09/2004 | 22ITe | ||||
| 26 | 22IT.EB041 | HỒ ĐÌNH TUẤN | KIỆT | 01/05/2004 | 22ITe | ||||
| 27 | 23IT136 | Nguyễn Gia | Kiệt | 29/03/2005 | 23JIT | ||||
| 28 | 23IT138 | Nguyễn Tùng | Lâm | 04/12/2005 | 23JIT | ||||
| 29 | 22IT.EB042 | TRẦN BÁ ĐÌNH | LÂM | 11/03/2004 | 22ITe | ||||
| 30 | 22IT.EB043 | ĐÀO NHẬT | LỆ | 16/07/2004 | 22ITe | ||||
| 31 | 22IT.EB044 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | LINH | 21/04/2004 | 22ITe | ||||
| 32 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
| 33 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
| 34 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23KIT | ||||