| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế giải thuật (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B302 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
| 2 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23JIT | ||||
| 3 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23KIT | ||||
| 4 | 23IT157 | Phan Thị Khánh | Ly | 08/12/2005 | 23JIT | ||||
| 5 | 22IT.B135 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | 12/01/2004 | 22SE2B | ||||
| 6 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23JIT | ||||
| 7 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
| 8 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23JIT | ||||
| 9 | 23IT176 | Nguyễn Đỗ Thành | Nam | 03/04/2005 | 23JIT | ||||
| 10 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
| 11 | 23IT179 | Phan Thị Thanh | Ngân | 31/03/2005 | 23JIT | ||||
| 12 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23JIT | ||||
| 13 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
| 14 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
| 15 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23JIT | ||||
| 16 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
| 17 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
| 18 | 23IT201 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
| 19 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23JIT | ||||
| 20 | 23IT248 | Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23JIT | ||||
| 21 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
| 22 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
| 23 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 24 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
| 25 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23KIT | ||||
| 26 | 23IT269 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 27 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 28 | 23IT280 | Huỳnh Thị Đài | Trang | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 29 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
| 30 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
| 31 | 23IT311 | Trần Quang | Việt | 01/09/2005 | 23JIT | ||||
| 32 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 33 | 23IT322 | Hồ Ngọc Thảo | Vy | 07/10/2005 | 23JIT | ||||
| 34 | 22IT.EB092 | NGUYỄN ĐĂNG | VỸ | 27/10/2004 | 22ITe | ||||