| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B202 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
| 1 | 22IT002 | NGUYỄN DƯƠNG BÌNH | AN | 04/06/2004 | 22SE1 | |||
| 2 | 22DM004 | ĐẶNG PHƯƠNG | ANH | 02/08/2004 | 22DM | |||
| 3 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23JIT | |||
| 4 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | |||
| 5 | 22EF004 | PHẠM QUỐC | ANH | 29/01/2004 | 22EF | |||
| 6 | 22BA007 | NGUYỄN THỊ MINH | CHÂU | 11/10/2004 | 22BA | |||
| 7 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23JIT | |||
| 8 | 23DM010 | Trần Tự | Chinh | 05/08/2005 | 23GBA | |||
| 9 | 23DM013 | Võ Hoa | Dơn | 30/01/2001 | 23DM1 | |||
| 10 | 21IT070 | HOÀNG KHÁNH | DUY | 10/09/2003 | 21SE1 | |||
| 11 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | |||
| 12 | 23EL034 | Bùi Thị Minh | Hảo | 26/02/2005 | 23EL2 | |||
| 13 | 23IT068 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 03/01/2005 | 23JIT | |||
| 14 | 23DM024 | Lê QuốC | HiểN | 02/08/2004 | 23DM2 | |||
| 15 | 22IT085 | NGUYỄN | HIỆP | 24/08/2004 | 22SE1 | |||
| 16 | 22IT.EB021 | TRẦN THỊ CẨM | HOA | 03/04/2004 | 22ITe | |||
| 17 | 22IT095 | BÙI MINH | HOÀNG | 22/04/2004 | 22MC | |||
| 18 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | |||
| 19 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | |||
| 20 | 22EF018 | LÊ QUỐC | HUY | 09/02/2004 | 22EF | |||
| 21 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | |||
| 22 | 23EL046 | Lê Thị Thanh | Huyền | 03/03/2005 | 23EL2 | |||
| 23 | 22IT140 | HỒ PHÚC | KHÁNH | 07/09/2004 | 22SE1 | |||
| 24 | 23IT.B094 | Phan Nhật | Khanh | 06/11/2005 | 23MC | |||
| 25 | 22EF023 | NGUYỄN ĐẠI | KHOA | 29/07/2004 | 22EF | |||
| 26 | 22IT146 | PHAN MINH | KHOA | 06/02/2004 | 22MC | |||
| 27 | 23DM047 | Phạm Thị Thủy | Lài | 29/06/2004 | 23DM2 | |||
| 28 | 22EL088 | LÊ HUỲNH TRÚC | LINH | 17/06/2004 | 22EL2 | |||
| 29 | 22IT162 | HỒ DUY | LỢI | 09/08/2004 | 22SE1 | |||