| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B203 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
| 1 | 22BA041 | HỨA THỊ CẨM | LY | 05/11/2004 | 22BA | |||
| 2 | 22BA042 | LÊ THỊ TRÚC | LY | 23/06/2004 | 22BA | |||
| 3 | 22BA045 | PHẠM THỊ NGỌC | MAI | 27/01/2004 | 22BA | |||
| 4 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | |||
| 5 | 22BA049 | LƯƠNG THÁI DIỆU | MY | 30/07/2004 | 22BA | |||
| 6 | 23AI032 | Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | |||
| 7 | 22BA054 | VÕ THỊ | NGA | 12/03/2004 | 22BA | |||
| 8 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | |||
| 9 | 22BA062 | LÊ BÍCH | NGỌC | 06/02/2004 | 22BA | |||
| 10 | 22IT187 | ĐÀM TRUNG | NGUYÊN | 01/03/2004 | 22MCB | |||
| 11 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | |||
| 12 | 23EL075 | Phan Ánh | Nhật | 16/02/2005 | 23EL1 | |||
| 13 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | |||
| 14 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 | |||
| 15 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | |||
| 16 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | |||
| 17 | 23IT219 | Đàm Thanh | Phượng | 07/08/2005 | 23JIT | |||
| 18 | 21BA168 | HUỲNH NGỌC | PHƯƠNG | 20/01/2003 | 21EC | |||
| 19 | 22BA081 | LÊ THỊ | PHƯƠNG | 17/03/2004 | 22BA | |||
| 20 | 22IT238 | TRƯƠNG THANH | QUÂN | 22/12/2004 | 22DA | |||
| 21 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | |||
| 22 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | |||
| 23 | 23IT.EB083 | Trần Kim | Quyên | 06/08/2005 | 23ITe1 | |||
| 24 | 23IT.B189 | Hồ Văn | Sơn | 30/03/2005 | 23MC | |||
| 25 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23SE1 | |||
| 26 | 23EL102 | Thái Hoàng Ngọc | Thạch | 02/01/2005 | 23EL2 | |||
| 27 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23KIT | |||
| 28 | 22DM089 | TRẦN THỊ ANH | THƯ | 25/02/2004 | 22DM | |||
| 29 | 23BA063 | Trần Thị Thanh | Thúy | 05/10/2005 | 23BA | |||