ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 22/12/2021 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B306 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA059 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 23/07/2002 | 20DM | ||||
2 | 20BA056 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 01/01/2001 | 20DM | ||||
3 | 20BA170 | Bùi Gia | Bảo | 06/11/2002 | 20DM | ||||
4 | 20BA061 | Lê Thế | Bảo | 25/03/2002 | 20DM | ||||
5 | 20BA062 | Đỗ Thanh | Biển | 27/07/2002 | 20DM | ||||
6 | 20BA275 | Nguyễn Nhật Linh | Chi | 14/08/2002 | 20DM | ||||
7 | 20BA002 | Bùi Hoàng | Diễm | 15/10/2002 | 20DM | ||||
8 | 20BA064 | Võ Thị Kiều | Diễm | 30/06/2002 | 20DM | ||||
9 | 20BA244 | Nguyễn Trọng | Dương | 02/08/2002 | 20DM | ||||
10 | 20BA069 | Phạm Thị | Duyên | 12/10/2001 | 20DM | ||||
11 | 20BA153 | Nguyễn Văn | Đạt | 24/03/2002 | 20DM | ||||
12 | 20BA005 | Trần Thành | Đạt | 25/09/2002 | 20DM | ||||
13 | 18IT200 | Trần Minh | Đức | 25/11/2000 | 18IT4 | ||||
14 | 20BA075 | Phạm Thị | Hạ | 13/01/2002 | 20DM | ||||
15 | 20BA238 | Nguyễn Thị | Hằng | 26/02/2002 | 20DM | ||||
16 | 20BA007 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 11/09/2002 | 20DM | ||||
17 | 20BA078 | Phạm Thị | Hằng | 16/04/2002 | 20DM | ||||
18 | 20BA011 | Phạm Ánh | Hoa | 27/10/2002 | 20DM | ||||
19 | 20BA080 | Phạm Thị | Hồng | 22/02/2002 | 20DM | ||||
20 | 20BA012 | Võ Đức | Huy | 11/04/2002 | 20DM | ||||
21 | 20BA014 | Lê Trần Gia | Khang | 13/04/2002 | 20DM | ||||
22 | 20BA085 | Nguyễn Thị | Lài | 17/05/2002 | 20DM | ||||
23 | 20BA087 | Trịnh Thị Mỹ | Linh | 21/05/2002 | 20DM |