| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 10/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
| 2 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
| 3 | 22IT007 | PHẠM THẾ | ANH | 16/01/2004 | 22SE1 | ||||
| 4 | 22IT024 | LÊ BÁ | BẮC | 20/09/2004 | 22SE2 | ||||
| 5 | 22IT025 | HỨA CHÍ | BẰNG | 09/05/2004 | 22SE1 | ||||
| 6 | 22IT016 | HỒ THẾ | BẢO | 01/08/2004 | 22SE1 | ||||
| 7 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
| 8 | 22IT061 | NGUYỄN HỒ THÀNH | ĐẠT | 26/04/2004 | 22SE2 | ||||
| 9 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
| 11 | 23IT.EB030 | Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | ||||
| 12 | 21IT343 | PHAN CẢNH | HIỆP | 25/06/2003 | 21SE5 | ||||
| 13 | 23IT.EB033 | Đặng Lê Khánh | Hòa | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 14 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23KIT | ||||
| 15 | 22IT126 | VÕ VĂN | HƯNG | 14/03/2004 | 22SE1 | ||||
| 16 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
| 17 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23JIT | ||||
| 18 | 22IT129 | NGUYỄN ĐÌNH | KHA | 24/01/2004 | 22SE2 | ||||
| 19 | 22IT137 | NGUYỄN VĨNH | KHANG | 07/01/2004 | 22SE1 | ||||
| 20 | 22IT140 | HỒ PHÚC | KHÁNH | 07/09/2004 | 22SE1 | ||||
| 21 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
| 22 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23JIT | ||||
| 23 | 22IT168 | NGUYỄN TIẾN | LƯƠNG | 10/06/2004 | 22SE2 | ||||
| 24 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
| 25 | 23IT.B144 | Phan Hữu Khôi | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 26 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 27 | 22IT208 | NGUYỄN LÊ NGỌC | NHI | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
| 28 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||