| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 10/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
| 1 | 22IT224 | HOÀNG LÂM | PHÚC | 03/08/2004 | 22SE2 | |||
| 2 | 22IT.B160 | NGUYỄN HỒNG | PHÚC | 09/08/2004 | 22SE2B | |||
| 3 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23KIT | |||
| 4 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | |||
| 5 | 22IT241 | TRẦN BẢO | QUỐC | 01/12/2004 | 22SE2 | |||
| 6 | 22IT247 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | 16/10/2004 | 22SE2 | |||
| 7 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23JIT | |||
| 8 | 22IT250 | NGUYỄN NGỌC | SỸ | 27/06/2004 | 22SE2 | |||
| 9 | 22IT254 | THÂN VÕ ANH | TÀI | 21/12/2004 | 22SE1 | |||
| 10 | 23IT.B194 | Võ Văn | Tài | 13/03/2005 | 23SE5 | |||
| 11 | 22IT260 | PHAN NHẬT | TÂN | 29/09/2004 | 22SE2 | |||
| 12 | 22IT262 | HỨA VIẾT | THÁI | 29/09/2004 | 22SE1 | |||
| 13 | 20IT124 | Phạm Hoàng | Thắng | 23/12/2002 | 22SE2 | |||
| 14 | 22IT275 | LÊ LONG | THIÊN | 17/01/2004 | 22SE2 | |||
| 15 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23KIT | |||
| 16 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23KIT | |||
| 17 | 22IT293 | NGUYỄN ANH | THƯ | 29/05/2004 | 22SE2 | |||
| 18 | 21IT383 | HUỲNH NGỌC | THUẬN | 09/05/2003 | 21SE5 | |||
| 19 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | |||
| 20 | 22IT291 | HUỲNH NGỌC AN | THUYÊN | 15/12/2004 | 22SE1 | |||
| 21 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | |||
| 22 | 22IT298 | NGUYỄN CHÁNH | TIẾN | 25/01/2004 | 22SE2 | |||
| 23 | 21IT178 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 04/03/2003 | 21SE2 | |||
| 24 | 22IT310 | ĐOÀN VĂN | TRÍ | 29/07/2004 | 22SE1 | |||
| 25 | 22IT313 | PHẠM MINH | TRÍ | 06/06/2004 | 22SE1 | |||
| 26 | 22IT312 | PHAN VĂN | TRÍ | 10/08/2004 | 22SE1 | |||
| 27 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | |||
| 28 | 22IT318 | NGUYỄN | TRUNG | 26/10/2004 | 22SE1 | |||