| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 10/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Quản trị kho hàng (2) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 2 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 3 | 23EL011 | Trương Lê Hòa | Cường | 06/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 4 | 23EL016 | Lê Nguyễn Bảo | Dung | 15/04/2005 | 23EL2 | ||||
| 5 | 23EL018 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 6 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 7 | 23EL012 | Ngô Quang | Đại | 20/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 8 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 9 | 23EL024 | Nguyễn Nữ Trà | Giang | 23/04/2005 | 23EL2 | ||||
| 10 | 23EL025 | Trần Thị Thu | Hà | 22/12/2005 | 23EL1 | ||||
| 11 | 23EL030 | Lê Thị | Hằng | 12/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 12 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 13 | 23EL039 | Nguyễn Văn | Hiếu | 05/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 14 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 15 | 23EL045 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 03/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 16 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 17 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 18 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 19 | 23EL052 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | 14/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 20 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 21 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 22 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 23 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 24 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 25 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 26 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 27 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
| 28 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 29 | 23EL072 | Ngô Hữu | Nguyên | 28/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 30 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 31 | 22EL098 | LÊ THỊ THANH | NHÀN | 14/11/2004 | 22EL2 | ||||