| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 10/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Quản trị kho hàng (2) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 2 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 3 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 4 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 5 | 23EL084 | Trần Huỳnh | Như | 29/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 6 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 7 | 23EL086 | Lê Nguyễn Mỹ | Nhung | 22/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 8 | 23EL087 | Trương Thị Tuyết | Nhung | 01/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 9 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 10 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 11 | 23EL094 | Võ Thị Hạnh | Phương | 23/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 12 | 23EL095 | Trương Lê Minh | Quân | 06/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 13 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 14 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 15 | 23EL104 | Trương Đức | Thắng | 23/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 16 | 23EL106 | Nguyễn Thọ | Thành | 16/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 17 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 18 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 19 | 23EL113 | Trần Thị | Thảo | 18/06/2005 | 23EL1 | ||||
| 20 | 23EL114 | Võ Trần Thanh | Thảo | 26/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 21 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 22 | 23EL117 | Bùi Thị Anh | Thư | 20/12/2005 | 23EL1 | ||||
| 23 | 23EL119 | Lê Minh | Thư | 01/06/2005 | 23EL1 | ||||
| 24 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 25 | 23EL121 | Trần Nguyễn Thanh | Thư | 23/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 26 | 23EL122 | Xe Nguyễn Anh | Thư | 23/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 27 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 28 | 23EL125 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 09/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 29 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 30 | 23EL135 | Đặng Phạm Hoài | Trân | 30/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 31 | 23EL140 | Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||