| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 20/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Linux và phần mềm nguồn mở (4)_JIT,KIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A215 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23KIT | ||||
| 2 | 23IT004 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Anh | 15/03/2005 | 23KIT | ||||
| 3 | 23IT005 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | 24/01/2005 | 23KIT | ||||
| 4 | 23IT016 | Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23JIT | ||||
| 5 | 23IT020 | Lê An | Bình | 07/04/2005 | 23JIT | ||||
| 6 | 23IT032 | Ngô Khắc | Cường | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
| 7 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 8 | 23IT038 | Nguyễn Minh | Duy | 11/11/2005 | 23JIT | ||||
| 9 | 23IT039 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/03/2005 | 23KIT | ||||
| 10 | 23IT059 | Phạm Ngọc | Đức | 20/10/2005 | 23JIT | ||||
| 11 | 23NS021 | Trịnh Dương | Giang | 22/11/2005 | 23JIT | ||||
| 12 | 23IT068 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 03/01/2005 | 23JIT | ||||
| 13 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23KIT | ||||
| 14 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23KIT | ||||
| 15 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
| 16 | 23IT088 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23JIT | ||||
| 17 | 23IT093 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 27/03/2005 | 23JIT | ||||
| 18 | 23IT117 | Từ Thị Thanh | Hương | 08/01/2005 | 23JIT | ||||
| 19 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23JIT | ||||
| 20 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 21 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23KIT | ||||
| 22 | 23NS041 | Lưu Thị Ánh | Huyền | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
| 23 | 23NS042 | Phan Bảo | Huyền | 30/10/2005 | 23JIT | ||||
| 24 | 23IT119 | Lê Tuấn | Khải | 21/10/2005 | 23KIT | ||||
| 25 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23KIT | ||||
| 26 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23JIT | ||||
| 27 | 23IT136 | Nguyễn Gia | Kiệt | 29/03/2005 | 23JIT | ||||
| 28 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 29 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 30 | 23IT138 | Nguyễn Tùng | Lâm | 04/12/2005 | 23JIT | ||||
| 31 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
| 32 | 23IT147 | Võ Thành | Long | 17/04/2005 | 23KIT | ||||
| 33 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23JIT | ||||
| 34 | 23IT157 | Phan Thị Khánh | Ly | 08/12/2005 | 23JIT | ||||
| 35 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23JIT | ||||
| 36 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23JIT | ||||
| 37 | 23IT176 | Nguyễn Đỗ Thành | Nam | 03/04/2005 | 23JIT | ||||
| 38 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23KIT | ||||
| 39 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23KIT | ||||
| 40 | 23IT179 | Phan Thị Thanh | Ngân | 31/03/2005 | 23JIT | ||||
| 41 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||
| 42 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23JIT | ||||
| 43 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23JIT | ||||
| 44 | 23IT186 | Phan Trần Vũ Cao | Nguyên | 03/02/2005 | 23JIT | ||||
| 45 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23JIT | ||||
| 46 | 23IT201 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 13/06/2005 | 23JIT | ||||
| 47 | 23IT203 | Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23JIT | ||||
| 48 | 23IT206 | Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23JIT | ||||
| 49 | 23IT213 | Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23KIT | ||||
| 50 | 23IT219 | Đàm Thanh | Phượng | 07/08/2005 | 23JIT | ||||
| 51 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23JIT | ||||
| 52 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23KIT | ||||
| 53 | 23NS088 | Hồ Quốc | Thái | 21/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 54 | 23IT248 | Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23JIT | ||||
| 55 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
| 56 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23KIT | ||||
| 57 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 58 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 59 | 23IT294 | Lê Hữu Anh | Tú | 12/07/2005 | 23JIT | ||||
| 60 | 23IT309 | Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23JIT | ||||
| 61 | 23IT311 | Trần Quang | Việt | 01/09/2005 | 23JIT | ||||
| 62 | 23IT322 | Hồ Ngọc Thảo | Vy | 07/10/2005 | 23JIT | ||||
| 63 | 23NS104 | Lê Thị | Vy | 27/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 64 | 23IT323 | Nguyễn Thị Ánh | Vy | 09/04/2005 | 23JIT | ||||
| 65 | 23IT328 | Dư Thị Như | Yến | 16/10/2005 | 23KIT | ||||