| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 20/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Linux và phần mềm nguồn mở (3)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A113 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 2 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 3 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 4 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 5 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 7 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
| 8 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
| 9 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
| 10 | 23NS020 | Phạm Anh | Đức | 16/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 11 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
| 12 | 22IT086 | BÙI LÊ THẾ | HIẾU | 23/06/1999 | 22JIT | ||||
| 13 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 14 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 15 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 16 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 17 | 22CE.B011 | DƯƠNG QUANG | HUY | 29/04/2004 | 22IC | ||||
| 18 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 19 | 23NS038 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 20 | 22CE045 | ĐÀO HOÀNG ĐỨC | KHÔI | 04/01/2004 | 22IC | ||||
| 21 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 22 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 23 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
| 24 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 25 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 26 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
| 27 | 23NS056 | Trần Đình Hoàng | Long | 14/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 28 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
| 29 | 22CE.B018 | HOÀNG VĂN | MINH | 21/05/2004 | 22IC | ||||
| 30 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 31 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 32 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
| 33 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 34 | 22CE.B020 | VÕ HOÀNG KHÔI | NGUYÊN | 26/04/2004 | 22IC | ||||
| 35 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 36 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 37 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 38 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 39 | 22CE062 | TRẦN ANH | PHÁT | 12/11/2004 | 22ES | ||||
| 40 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 41 | 23IT211 | Trần Thanh | Phong | 30/09/2005 | 23JIT | ||||
| 42 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 43 | 23IT256 | Trần Mạnh | Thắng | 07/08/2005 | 23SE2 | ||||
| 44 | 23IT251 | Trương Công | Thành | 08/03/2005 | 23JIT | ||||
| 45 | 22CE.B029 | NGUYỄN ĐỨC | THẠO | 07/06/2004 | 22IC | ||||
| 46 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 47 | 23IT257 | Nguyễn | Thiên | 26/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 48 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 49 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 50 | 22CE079 | LÊ ĐỨC | THÔNG | 04/05/2004 | 22ES | ||||
| 51 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
| 52 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 53 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 54 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 55 | 23IT280 | Huỳnh Thị Đài | Trang | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 56 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 57 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 58 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 59 | 22CE086 | NGUYỄN MINH | TRƯỜNG | 26/08/2004 | 22ES | ||||
| 60 | 23CE.B030 | Lê Đình | Vũ | 11/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 61 | 23NS101 | Nguyễn Quang | Vương | 25/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 62 | 23NS103 | Biện Phương | Vy | 10/08/2005 | 23NS1 | ||||