| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 23/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Linux và phần mềm nguồn mở (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 2 | 23NS002 | Nguyễn Văn | An | 20/09/2005 | 23NS2 | ||||
| 3 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 4 | 23IT010 | Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 5 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 6 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
| 7 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 8 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 9 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 10 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 11 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 12 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 13 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 14 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 15 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 16 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 17 | 23NS022 | Trịnh Thị Hương | Giang | 14/12/2005 | 23NS2 | ||||
| 18 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
| 19 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
| 20 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
| 22 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 23 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 24 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 25 | 23NS034 | Lê Thị Thanh | Huế | 28/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 26 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 27 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 28 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 29 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 30 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 31 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 32 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 33 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 34 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
| 35 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 36 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 37 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
| 38 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 39 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 40 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 41 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
| 42 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 43 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 44 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
| 45 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 46 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 47 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 48 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 49 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 50 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 51 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
| 52 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 53 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
| 54 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
| 55 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 56 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 57 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 58 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 59 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 60 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
| 61 | 23IT269 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 62 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 63 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 64 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 65 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 66 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 67 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 68 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 69 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 70 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 | ||||