| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 27/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Linux và phần mềm nguồn mở (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A207 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 2 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 3 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 4 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 5 | 23NS006 | Lê Hồ Ngọc | Bảo | 13/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 7 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 8 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
| 9 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
| 10 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
| 11 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23KIT | ||||
| 12 | 23NS029 | Trần Minh | Hiếu | 28/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 13 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
| 14 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 15 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
| 16 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 17 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 18 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 19 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 20 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 21 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 22 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 23 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 24 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
| 25 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23KIT | ||||
| 26 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 27 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
| 28 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
| 29 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23KIT | ||||
| 30 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 31 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 32 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 33 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 34 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 35 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 36 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 37 | 23IT224 | Nguyễn Văn Minh | Quân | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 38 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 39 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 40 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
| 41 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 42 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 43 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 44 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 45 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 46 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 47 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
| 48 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 49 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
| 50 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
| 51 | 23NS089 | Trần Đức | Thảo | 27/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 52 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 53 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23KIT | ||||
| 54 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 55 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 56 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 57 | 23IT289 | Phùng Tiến | Trung | 22/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 58 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 59 | 23IT293 | Huỳnh Tuấn | Tú | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 60 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 61 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 62 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 63 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 64 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 65 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 66 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 67 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 68 | 23IT320 | Trần Thanh | Vũ | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||