| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 10/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Toán cho học máy (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B103 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
| 2 | 21AD005 | NGUYỄN KHẮC | BÀO | 13/06/2003 | 21AD | ||||
| 3 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
| 4 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
| 5 | 23AI005 | Võ Nhật | Cường | 22/09/2005 | 23AI | ||||
| 6 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
| 7 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
| 8 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
| 9 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
| 10 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
| 11 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
| 12 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
| 13 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
| 14 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
| 15 | 23AI016 | Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | ||||
| 16 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
| 17 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
| 18 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
| 19 | 21AD031 | ĐỖ QUỐC | KHÁNH | 02/09/2003 | 21AD | ||||
| 20 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
| 21 | 23AI022 | Nguyễn Đăng | Khoa | 24/05/2005 | 23AI | ||||
| 22 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
| 23 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI | ||||
| 24 | 23AI025 | Nguyễn Xuân | Kiên | 28/10/2005 | 23AI | ||||
| 25 | 21AD036 | TRẦN TẤN | KIỆT | 24/09/2003 | 21AD | ||||
| 26 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
| 27 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
| 28 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
| 29 | 24IT160 | HUỲNH BÁ NHẬT | MINH | 23/01/2006 | 24JIT | ||||
| 30 | 23AI029 | Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | ||||
| 31 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
| 32 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||