ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 22/12/2021 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (2) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT117 | Trần Minh | Quy | 07/06/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | ||||
4 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
5 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
8 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||
9 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | ||||
10 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | ||||
11 | 20IT885 | Trần Hữu | Thiện | 31/05/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT406 | Nguyễn Thị | Trang | 27/09/2002 | 20MC | ||||
14 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT923 | Nguyễn Quang | Trường | 28/04/2002 | 20MC | ||||
16 | 20IT398 | Dương Quang Anh | Tú | 23/07/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT678 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | 16/09/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT290 | Nguyễn Văn Quốc | Tuấn | 19/12/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT178 | Phan Minh | Tuấn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
20 | 20IT181 | Lê Phạm Minh | Tùng | 20/03/2002 | 20MC | ||||
21 | 20IT507 | Đoàn Thị Thiện | Ý | 02/04/2002 | 20MC |