| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Nhật 2 (2) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A201 (P. tiếng Nhật) |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23JIT | ||||
| 2 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23JIT | ||||
| 3 | 23IT.EB007 | Nguyễn Gia | Bảo | 25/04/2005 | 23JIT | ||||
| 4 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23JIT | ||||
| 5 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23JIT | ||||
| 6 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23JIT | ||||
| 7 | 23IT.EB021 | Hoàng Văn | Đức | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
| 8 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23JIT | ||||
| 9 | 22IT081 | NGUYỄN | HẬU | 06/01/2004 | 22JIT | ||||
| 10 | 23IT.B077 | Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23JIT | ||||
| 11 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23JIT | ||||
| 12 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23JIT | ||||
| 13 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23JIT | ||||
| 14 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23JIT | ||||
| 15 | 23IT.EB057 | Nguyễn Bảo Quang | Minh | 14/02/2005 | 23JIT | ||||
| 16 | 23IT.EB063 | Lê Văn | Ngọc | 04/09/2005 | 23JIT | ||||
| 17 | 23IT.B159 | Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23JIT | ||||
| 18 | 23IT.B162 | Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23JIT | ||||
| 19 | 23IT.EB075 | Phan Thanh | Phúc | 03/11/2005 | 23JIT | ||||
| 20 | 23IT.EB081 | Trần Đình | Quang | 22/07/2005 | 23JIT | ||||
| 21 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23JIT | ||||
| 22 | 23IT.EB085 | Hồ Ngọc | Sơn | 04/11/2005 | 23JIT | ||||
| 23 | 23IT.EB103 | Trà Anh | Thơ | 08/11/2005 | 23JIT | ||||
| 24 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23JIT | ||||
| 25 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23JIT | ||||
| 26 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | ||||
| 27 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
| 28 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23JIT | ||||
| 29 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23JIT | ||||
| 30 | 23IT.B248 | Hồ Văn Anh | Vũ | 06/09/2005 | 23JIT | ||||