| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23CE001 | Ngô Văn Bảo | Ân | 05/12/2005 | 23ES | ||||
| 2 | 23DA005 | Đoàn Thị | Bân | 07/09/2004 | 23DA | ||||
| 3 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
| 4 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
| 5 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 6 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 7 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 8 | 23IT052 | Phan Văn | Đạt | 26/06/2005 | 23MC | ||||
| 9 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
| 10 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 11 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
| 12 | 23CE023 | Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
| 13 | 22IT100 | PHAN GIA | HOÀNG | 02/01/2003 | 22IR | ||||
| 14 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 15 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
| 16 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
| 17 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 18 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 19 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 20 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 21 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 22 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
| 23 | 23DA035 | Trần Văn | Long | 04/06/2005 | 23DA | ||||
| 24 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
| 25 | 22IT.B136 | PHƯƠNG SANH | MINH | 30/03/2004 | 22SE2B | ||||
| 26 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 27 | 23DA041 | Trịnh Thị Thúy | Nga | 02/09/2005 | 23DA | ||||
| 28 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 29 | 23DA043 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/12/2005 | 23DA | ||||
| 30 | 22DA055 | ĐINH VĂN | NHÂN | 10/10/2004 | 22NS | ||||
| 31 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||