| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22NS046 | PHẠM HOÀNG | PHÁT | 18/01/2004 | 22NS | ||||
| 2 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 3 | 22AD037 | NGUYỄN ĐỨC GIA | PHÚC | 07/04/2004 | 22AD | ||||
| 4 | 22IT.B160 | NGUYỄN HỒNG | PHÚC | 09/08/2004 | 22SE2B | ||||
| 5 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
| 7 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
| 8 | 22IT240 | LƯƠNG PHÚ | QUỐC | 20/11/2004 | 22IR | ||||
| 9 | 22IT243 | NGUYỄN XUÂN | QUÝ | 15/04/2004 | 22MC | ||||
| 10 | 23IT228 | Trần Thanh | Quý | 24/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 11 | 23CE064 | Đặng Văn | Rin | 26/04/2005 | 23IC | ||||
| 12 | 22IT248 | VÕ THỊ THUÝ | SANG | 10/08/2004 | 22MC | ||||
| 13 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
| 14 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 15 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 16 | 22NS069 | NGUYỄN HỮU MINH | THÔNG | 15/04/2004 | 22NS | ||||
| 17 | 22IT288 | MAI VĂN | THUẬN | 24/09/2004 | 22MC | ||||
| 18 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 19 | 22IT300 | LÊ TRỌNG | TÍN | 04/05/2004 | 22MC | ||||
| 20 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 21 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 22 | 22IT308 | TRẦN THỊ MỸ | TRANG | 04/02/2004 | 22MC | ||||
| 23 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 24 | 23IT299 | Phạm Thanh | Tuấn | 03/08/2005 | 23MC | ||||
| 25 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
| 26 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 27 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 28 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 29 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 | ||||
| 30 | 22NS087 | DƯƠNG LÊ LÂM | VỸ | 23/07/2004 | 22NS | ||||
| 31 | 23IT324 | Trương Thị Diệu | Vy | 07/01/2005 | 23MC | ||||