| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 2 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 3 | 22IT002 | NGUYỄN DƯƠNG BÌNH | AN | 04/06/2004 | 22SE1 | ||||
| 4 | 23NS003 | Đỗ Văn Thắng | Anh | 29/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 5 | 22IT029 | VÕ BÙI THANH | BÌNH | 18/08/2004 | 22MC | ||||
| 6 | 22AD006 | DƯƠNG CÔNG | CƯỜNG | 02/01/2004 | 22AD | ||||
| 7 | 23NS012 | Nguyễn Thành | Danh | 23/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 8 | 23IT041 | Nguyễn Viết Đông | Dương | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
| 9 | 23EL020 | Trương Quốc | Duy | 02/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 10 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
| 11 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
| 12 | 22IT075 | NGÔ VĂN | HẢI | 02/01/2004 | 22MC | ||||
| 13 | 22AD014 | THÁI LÝ | HÂN | 24/05/2004 | 22AD | ||||
| 14 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
| 15 | 22NS017 | CAO MẠNH | HẬU | 18/05/2004 | 22NS | ||||
| 16 | 22AD017 | HOÀNG NGỌC | HIỆU | 10/01/2004 | 22AD | ||||
| 17 | 23NS030 | Hoàng Phi | Hòa | 17/05/2005 | 23NS2 | ||||
| 18 | 22NS020 | LÊ PHƯỚC | HÒA | 09/07/2004 | 22NS | ||||
| 19 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
| 20 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 21 | 22AD021 | PHAN ĐỨC | HUY | 02/01/2004 | 22AD | ||||
| 22 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 23 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 24 | 22AD023 | NGUYỄN TRẦN CHÍ | KHANG | 28/06/2004 | 22AD | ||||
| 25 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
| 26 | 22NS029 | LÊ TRẦN TUẤN | KHANH | 03/03/2004 | 22NS | ||||
| 27 | 22IT.B107 | PHAN HUY | KHÁNH | 04/01/2004 | 22MCB | ||||
| 28 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||