| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22IT162 | HỒ DUY | LỢI | 09/08/2004 | 22SE1 | ||||
| 2 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
| 3 | 22AD030 | TRẦN QUANG | MINH | 26/02/2004 | 22AD | ||||
| 4 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 5 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 6 | 22AD034 | HÀNG THỌ VIỆT | NHẬT | 05/07/2004 | 22AD | ||||
| 7 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 8 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
| 9 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 10 | 22NS045 | NGUYỄN ĐẠI | PHÁT | 27/04/2004 | 22NS | ||||
| 11 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 12 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
| 13 | 21CE106 | HOÀNG VIỆT | PHONG | 13/07/2003 | 21CE2 | ||||
| 14 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
| 15 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 16 | 22IT246 | PHAN THỊ DIỄM | QUỲNH | 25/05/2004 | 22MC | ||||
| 17 | 22AD043 | BÙI THÁI | SƠN | 17/09/2004 | 22AD | ||||
| 18 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
| 19 | 22IT253 | NGUYỄN ĐỨC | TÀI | 06/03/2004 | 22IR | ||||
| 20 | 22IT273 | PHẠM MINH | THẮNG | 18/03/2004 | 22SE2 | ||||
| 21 | 23IT259 | Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | ||||
| 22 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 23 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 24 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 25 | 22NS070 | VÕ ĐỨC | THỐNG | 01/01/2004 | 22NS | ||||
| 26 | 22IT292 | ĐẶNG THỊ ANH | THƯ | 17/09/2004 | 22MC | ||||
| 27 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 28 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
| 29 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||