| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B205 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EF005 | Thủy Ngọc | Bâng | 20/07/2005 | 23EF | ||||
| 2 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
| 3 | 23IT018 | Phạm Quốc | Bảo | 19/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 4 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
| 5 | 23IT029 | Lưu Minh | Chiến | 15/08/2005 | 23GIT | ||||
| 6 | 23DA009 | Lê Hoàng | Diệp | 04/12/2005 | 23DA | ||||
| 7 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
| 8 | 23DA013 | Nguyễn Thùy | Dương | 19/06/2005 | 23DA | ||||
| 9 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
| 10 | 22CE015 | NGUYỄN CÔNG | DUY | 03/03/2004 | 22ES | ||||
| 11 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
| 12 | 23DA010 | Lê Hoàng Thục | Đoan | 14/02/2005 | 23DA | ||||
| 13 | 22CE024 | HOÀNG THANH | ĐỨC | 08/04/2004 | 22IC | ||||
| 14 | 23EF014 | Trần Trung | Đức | 09/09/2005 | 23EF | ||||
| 15 | 23DA015 | Hoàng Trà | Giang | 13/03/2005 | 23DA | ||||
| 16 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
| 17 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 18 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
| 19 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 20 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 21 | 22IT097 | MAI CÔNG | HOÀNG | 06/12/2004 | 22SE1 | ||||
| 22 | 23IT086 | Nguyễn Minh | Hoàng | 16/05/2005 | 23GIT | ||||
| 23 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
| 24 | 22IT126 | VÕ VĂN | HƯNG | 14/03/2004 | 22SE1 | ||||
| 25 | 23IT103 | Nguyễn Chí | Huy | 28/01/2005 | 23GIT | ||||
| 26 | 22DA032 | TRẦN THANH | HUY | 15/01/2004 | 22DA | ||||
| 27 | 23DA025 | Trương Quốc | Khánh | 12/08/2005 | 23DA | ||||
| 28 | 23DA027 | Đặng Hồ Anh | Kiên | 21/01/2005 | 23DA | ||||
| 29 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 30 | 22DA041 | NGUYỄN ĐẶNG HUY | LÂM | 28/04/2004 | 22DA | ||||