| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DA029 | Nguyễn Trường | Lâm | 05/02/2005 | 23DA | ||||
| 2 | 22DA040 | K'SOR NGA YANG | LAN | 17/02/2004 | 22DA | ||||
| 3 | 22DA042 | NGUYỄN DƯƠNG RẮC | LIN | 27/10/2004 | 22DA | ||||
| 4 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
| 5 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
| 6 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
| 7 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
| 8 | 23DA044 | Đoàn Thảo | Nguyên | 04/03/2005 | 23DA | ||||
| 9 | 23DA046 | Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | ||||
| 10 | 23DA051 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 02/03/2005 | 23DA | ||||
| 11 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 12 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
| 13 | 22ET034 | DƯƠNG HỒNG | QUÂN | 08/09/2004 | 22ET | ||||
| 14 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 15 | 22CE.B023 | LÂM BẢO | QUYỀN | 12/02/2004 | 22ES | ||||
| 16 | 22DA063 | LÊ THỊ NHƯ | QUỲNH | 01/02/2004 | 22DA | ||||
| 17 | 22DA064 | LƯƠNG THỊ NHỨT | SƯƠNG | 18/06/2003 | 22DA | ||||
| 18 | 22IT260 | PHAN NHẬT | TÂN | 29/09/2004 | 22SE2 | ||||
| 19 | 22DA070 | LÊ HỒ QUỐC | THẮNG | 21/07/2004 | 22DA | ||||
| 20 | 22IT267 | NGUYỄN DUY | THÀNH | 08/07/2004 | 22SE1 | ||||
| 21 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 22 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
| 23 | 22IT283 | VÕ VĂN | THỊNH | 12/02/2002 | 22IR | ||||
| 24 | 22DA077 | ĐẶNG ĐOÀN CHÂU | THƯ | 05/08/2004 | 22DA | ||||
| 25 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23DA | ||||
| 26 | 23IT.B226 | Lê Minh | Toàn | 03/03/2005 | 23GITB | ||||
| 27 | 22IT323 | TRƯƠNG CÔNG | TÚ | 31/08/2004 | 22KIT | ||||
| 28 | 23DA068 | Nguyễn Văn | Tuấn | 20/08/2005 | 23DA | ||||
| 29 | 23IT302 | Phan Thị Thanh | Tuyến | 01/07/2005 | 23MC | ||||
| 30 | 23CE091 | Nguyễn Thị Hà | Vi | 08/01/2005 | 23ES | ||||