| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B205 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23CE003 | Huỳnh Gia | Bảo | 03/04/2005 | 23ES | ||||
| 2 | 23NS005 | Huỳnh Thiên | Bảo | 04/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 3 | 22NS003 | VÕ VĂN | BẢO | 18/08/2004 | 22NS | ||||
| 4 | 23IT.B013 | Hà Khánh | Bình | 11/12/2004 | 23GITB | ||||
| 5 | 23CE005 | Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | ||||
| 6 | 23CE008 | Trương Khắc | Cường | 22/05/2005 | 23IC | ||||
| 7 | 22IT.B032 | ĐỖ TRUNG | DŨNG | 03/10/2004 | 22GIT | ||||
| 8 | 22NS008 | NGUYỄN HỮU | DŨNG | 05/01/2004 | 22NS | ||||
| 9 | 22NS011 | LÊ THÀNH | DƯƠNG | 06/01/2004 | 22NS | ||||
| 10 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
| 11 | 23IT045 | Trương Xuân | Đạo | 21/07/2005 | 23GIT | ||||
| 12 | 23CE012 | Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | ||||
| 13 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 14 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
| 15 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 16 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
| 17 | 22AD015 | LÊ VĂN | HIẾU | 05/01/2004 | 22AD | ||||
| 18 | 22IT.B075 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 22/07/2004 | 22GIT | ||||
| 19 | 22AD016 | PHẠM MINH | HIẾU | 06/06/2004 | 22AD | ||||
| 20 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
| 21 | 23CE024 | Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | ||||
| 22 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
| 23 | 23IT114 | Nguyễn Hữu | Hưng | 02/06/2005 | 23SE1 | ||||
| 24 | 22NS023 | LƯU ANH | HUY | 10/07/2004 | 22NS | ||||
| 25 | 22NS028 | NGUYỄN VIẾT | KHANG | 10/01/2004 | 22NS | ||||
| 26 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||